Có 2 kết quả:
銅鑼燒 tóng luó shāo ㄊㄨㄥˊ ㄌㄨㄛˊ ㄕㄠ • 铜锣烧 tóng luó shāo ㄊㄨㄥˊ ㄌㄨㄛˊ ㄕㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dorayaki (a Japanese confection)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dorayaki (a Japanese confection)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0